Có 2 kết quả:

装甲车辆 zhuāng jiǎ chē liàng ㄓㄨㄤ ㄐㄧㄚˇ ㄔㄜ ㄌㄧㄤˋ裝甲車輛 zhuāng jiǎ chē liàng ㄓㄨㄤ ㄐㄧㄚˇ ㄔㄜ ㄌㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

armored vehicles

Từ điển Trung-Anh

armored vehicles